Có 2 kết quả:
大选 dà xuǎn ㄉㄚˋ ㄒㄩㄢˇ • 大選 dà xuǎn ㄉㄚˋ ㄒㄩㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
general election
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bầu cử nhân dân, bầu cử toàn quốc
Từ điển Trung-Anh
general election
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh